Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

tạ ân

Academic
Friendly

Từ "tạ ân" trong tiếng Việt có nghĩacảm ơn, tri ân người đã giúp đỡ hoặc làm điều tốt cho mình. Đây một từ mang tính trang trọng thể hiện sự biết ơn sâu sắc. "Tạ ân" thường được sử dụng trong những tình huống đặc biệt, khi người nói muốn bày tỏ lòng kính trọng biết ơn tới người khác.

Cách sử dụng:
  1. Sử dụng trong giao tiếp hàng ngày:

    • dụ: "Tôi muốn tạ ân bạn đã giúp tôi trong lúc khó khăn." (Mình cảm ơn bạn đã giúp đỡ mình khi khó khăn.)
  2. Trong các dịp lễ tôn vinh:

    • dụ: "Chúng ta tổ chức buổi lễ để tạ ân những người đã hy sinh đất nước." (Chúng ta tổ chức lễ để cảm ơn những người đã hy sinh cho tổ quốc.)
Biến thể từ gần giống:
  • Từ đồng nghĩa: "cảm ơn", "tri ân".
    • "Cảm ơn": từ thông dụng có thể sử dụng trong nhiều tình huống, từ bình thường đến trang trọng.
    • "Tri ân": Cũng có nghĩa tương tự như "tạ ân", thường được dùng trong các văn bản trang trọng hoặc khi nói về việc nhớ ơn.
Sử dụng nâng cao:
  • Trong văn chương hoặc thơ: "Tôi tạ ân ánh trăng đã soi sáng con đường tôi đi." (Ở đây, người nói không chỉ cảm ơn một người còn cảm ơn thiên nhiên, thể hiện sự trân trọng với cuộc sống.)

  • Trong các bài phát biểu: "Nhân dịp này, tôi xin tạ ân tất cả những ai đã đồng hành cùng tôi trong suốt chặng đường vừa qua." (Người nói tôn vinh cảm ơn những người đã hỗ trợ mình.)

Chú ý:
  • "Tạ ân" thường được dùng trong những tình huống trang trọng hơn, trong khi "cảm ơn" có thể sử dụng rộng rãi hơn trong giao tiếp hàng ngày.
  • Khi sử dụng "tạ ân", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo sự phù hợp thể hiện được tấm lòng của mình.
  1. Cảm ơn người đã làm điều hay cho mình.

Comments and discussion on the word "tạ ân"